Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 381 | 4.374.193 | 650 | 2.997.897 | 1.503.000 | 7.771.320 |
20/03/2024 | 263 | 958.528 | 315 | 1.316.441 | 132.000 | 662.970 |
19/03/2024 | 234 | 685.356 | 345 | 1.298.152 | 116.700 | 593.080 |
18/03/2024 | 434 | 2.080.254 | 651 | 2.993.204 | 1.411.600 | 7.179.710 |