Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 27.312 | 112.170.465 | 17.493 | 119.190.016 | 45.121.500 | 806.353.765 |
27/03/2024 | 16.835 | 98.330.482 | 17.084 | 84.638.533 | 43.772.700 | 782.770.535 |
26/03/2024 | 16.188 | 84.906.595 | 18.817 | 110.028.176 | 49.147.200 | 879.459.300 |