Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | 568 | 1.026.275 | 467 | 1.320.496 | 455.900 | 3.464.335 |
20/03/2024 | 555 | 844.653 | 425 | 963.843 | 317.000 | 2.398.450 |
19/03/2024 | 800 | 1.462.787 | 396 | 1.259.921 | 448.400 | 3.367.175 |
18/03/2024 | 1.342 | 2.081.171 | 607 | 2.419.687 | 976.600 | 7.354.222 |