Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2023 | 98 | 98.898 | 97 | 107.878 | 56.500 | 456.554 |
02/03/2023 | 90 | 90.018 | 89 | 93.755 | 41.100 | 333.267 |
01/03/2023 | 96 | 151.853 | 72 | 96.041 | 54.200 | 433.289 |
28/02/2023 | 102 | 99.395 | 85 | 129.424 | 67.900 | 544.382 |