1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95.228
|
163.686
|
154.059
|
212.453
|
127.305
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
122
|
0
|
5.346
|
120
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
95.228
|
163.564
|
154.059
|
207.107
|
127.185
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.244
|
101.149
|
80.814
|
96.975
|
80.562
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.984
|
62.416
|
73.246
|
110.132
|
46.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.826
|
14.599
|
14.483
|
11.039
|
10.015
|
7. Chi phí tài chính
|
190
|
-184
|
3
|
68
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.857
|
18.280
|
22.256
|
25.970
|
17.445
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.093
|
20.049
|
23.106
|
33.312
|
18.892
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
671
|
38.871
|
42.364
|
61.820
|
20.297
|
12. Thu nhập khác
|
15
|
103
|
122
|
993
|
70
|
13. Chi phí khác
|
13
|
124
|
67
|
3.361
|
19
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
-21
|
55
|
-2.368
|
51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
673
|
38.849
|
42.419
|
59.452
|
20.348
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
172
|
7.717
|
8.101
|
13.399
|
3.736
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-37
|
54
|
382
|
-1.219
|
334
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
135
|
7.771
|
8.483
|
12.180
|
4.070
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
539
|
31.079
|
33.936
|
47.272
|
16.279
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-2
|
1
|
-1.044
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
539
|
31.080
|
33.935
|
48.316
|
16.279
|