1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.484
|
9.714
|
32.361
|
21.119
|
8.825
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.484
|
9.714
|
32.361
|
21.119
|
8.825
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.949
|
7.572
|
27.641
|
17.339
|
7.379
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.535
|
2.142
|
4.720
|
3.780
|
1.446
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1
|
49
|
52
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
112
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
112
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.006
|
1.016
|
1.098
|
984
|
562
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
531
|
1.127
|
3.622
|
2.845
|
823
|
12. Thu nhập khác
|
20
|
38
|
21
|
14
|
28
|
13. Chi phí khác
|
7
|
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14
|
38
|
21
|
14
|
28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
545
|
1.166
|
3.643
|
2.859
|
851
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
109
|
233
|
729
|
572
|
170
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
109
|
233
|
729
|
572
|
170
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
436
|
932
|
2.915
|
2.287
|
681
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
436
|
932
|
2.915
|
2.287
|
681
|