1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.588
|
61.614
|
55.850
|
54.708
|
61.028
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.588
|
61.614
|
55.850
|
54.708
|
61.028
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.113
|
22.680
|
19.428
|
22.074
|
23.455
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.474
|
38.934
|
36.422
|
32.634
|
37.573
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
53
|
50
|
61
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
1.066
|
1.018
|
1.203
|
1.169
|
1.400
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.066
|
1.018
|
1.203
|
1.169
|
1.400
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.899
|
13.733
|
13.137
|
13.419
|
12.935
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.622
|
4.370
|
4.632
|
4.498
|
5.130
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.911
|
19.865
|
17.500
|
13.610
|
18.140
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
0
|
0
|
1.312
|
1
|
13. Chi phí khác
|
17
|
0
|
36
|
3
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-14
|
0
|
-36
|
1.310
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.897
|
19.865
|
17.464
|
14.919
|
18.139
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.681
|
3.356
|
2.958
|
2.596
|
3.094
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.681
|
3.356
|
2.958
|
2.596
|
3.094
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.216
|
16.509
|
14.506
|
12.323
|
15.045
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.216
|
16.509
|
14.506
|
12.323
|
15.045
|