I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
192.295
|
116.325
|
102.422
|
207.185
|
207.729
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
54.190
|
45.407
|
37.680
|
56.641
|
32.727
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.091
|
20.693
|
22.800
|
29.819
|
23.648
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-2.201
|
-4.977
|
-455
|
-7.633
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.191
|
-2.745
|
-873
|
3.526
|
-2.745
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.613
|
-400
|
-2.545
|
-2.207
|
-365
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28.522
|
30.061
|
23.275
|
25.959
|
19.821
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
246.485
|
161.732
|
140.102
|
263.826
|
240.456
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-686.950
|
41.190
|
444.844
|
-510.287
|
-428.173
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-148.059
|
86.641
|
-428.219
|
184.285
|
-161.096
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
228.231
|
-364.060
|
-123.137
|
76.577
|
508.908
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
508
|
-820
|
141
|
-1.271
|
-381
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30.610
|
-28.732
|
-29.126
|
-22.822
|
-18.510
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50.860
|
-4.198
|
-16.265
|
-828
|
-12.664
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
3
|
5
|
6.971
|
180
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-149
|
-1.563
|
4.908
|
-780
|
-2.835
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-441.404
|
-109.807
|
-6.748
|
-4.328
|
125.884
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.642
|
-43.177
|
-51.435
|
-25.338
|
-51.369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
54
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.355
|
1.904
|
2.545
|
9.586
|
4.684
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.287
|
-41.273
|
-48.836
|
-15.752
|
-46.685
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
-6.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.108.567
|
935.569
|
950.949
|
1.203.477
|
1.217.411
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-412.550
|
-941.411
|
-738.316
|
-1.301.151
|
-830.353
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-57.369
|
-58.869
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
696.017
|
-63.210
|
147.764
|
-97.674
|
387.058
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
246.326
|
-214.289
|
92.181
|
-117.753
|
466.257
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
795.984
|
1.042.310
|
828.021
|
920.200
|
802.447
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-1
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.042.310
|
828.021
|
920.200
|
802.447
|
1.268.704
|