I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
64.587
|
71.574
|
79.464
|
77.305
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-49.357
|
-45.344
|
-55.187
|
-61.993
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.511
|
-4.996
|
-5.455
|
-6.785
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-199
|
-332
|
-1.442
|
800
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-379
|
-1.250
|
|
-11.767
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.852
|
4.698
|
2.811
|
3.982
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.682
|
-9.722
|
-10.823
|
-8.415
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.311
|
14.629
|
9.368
|
-6.871
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-980
|
-2.307
|
-3.710
|
-10.268
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
390
|
|
12
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
468
|
724
|
494
|
660
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-122
|
-2.083
|
-2.704
|
-9.608
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.024
|
|
13.533
|
7.152
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.114
|
-4.604
|
-1.000
|
-7.206
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7.715
|
-10.001
|
-2.403
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.090
|
-12.319
|
2.532
|
-2.458
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.901
|
226
|
9.195
|
-18.938
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.383
|
26.482
|
26.709
|
35.903
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.482
|
26.709
|
35.903
|
16.966
|