DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | 1,53 | 0,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,63 | 33,22 | 19,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,21 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,47 | 55,29 | 49,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -93,07 | 24,34 | -10,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -14,78 | -3,94 | 9,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,04 | 25,02 | 21,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,83 | 91,49 | 89,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,82 | 145,11 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 352,97 | 138,62 | 119,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 402,05 | 347,68 | 480,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,92 | 13,89 | 3,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.557,26 | 1.085,34 | 880,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 563,45 | 546,56 | 403,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,88 | 5,92 | 6,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,92 | 4,16 | 3,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,55 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,21 | 0,21 |