DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,47 | 1,38 | 1,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,50 | 12,00 | 16,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,66 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 99,94 | 78,63 | 82,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 65,94 | -21,33 | 4,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,65 | 33,91 | 34,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,30 | 23,56 | 29,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,94 | 57,42 | 70,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 88,70 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 615,54 | 795,90 | 786,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 434,72 | 481,56 | 466,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,49 | 3,06 | 5,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 867,74 | 1.116,67 | 1.094,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 679,41 | 737,06 | 719,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,51 | 4,27 | 3,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,50 | 3,06 | 2,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,66 | 0,67 |