DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,71 | -7,42 | 3,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -251,38 | 101,91 | -69,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,40 | -2,71 | -2,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,24 | 6,34 | 5,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 107,61 | 95,74 | -17,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -106,03 | 0,77 | 21,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | -251,38 | 101,91 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -148,72 | 213,32 | 147,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.912,68 | 2.063,07 | 3.138,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 305,05 | 451,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.970,80 | 2.328,21 | 2.719,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -157,70 | -141,87 | -152,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,47 | 0,53 | 0,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | -0,01 | 0,03 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,31 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,40 | -3,71 | -3,49 |