DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,41 | 1,64 | 1,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,31 | 0,37 | 0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,13 | 2,13 | 2,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,11 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.107,56 | 1.128,30 | 1.163,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,18 | 1,87 | 3,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,62 | 4,30 | 3,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,68 | 0,72 | 0,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,79 | 68,88 | 62,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,48 | 73,67 | 67,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,80 | 8,32 | 6,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,91 | 21,13 | 19,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,79 | 4,37 | 3,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 33,37 | 33,75 | 29,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 126,71 | 133,88 | 135,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,47 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,59 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,14 | 0,97 |