DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,21 | 0,60 | 0,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,48 | 0,32 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,59 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,05 | 3,23 | 3,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.692,70 | 2.194,36 | 1.504,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,71 | 29,64 | -31,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,76 | 6,51 | 4,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,00 | 2,50 | 3,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,10 | 15,09 | 15,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,75 | 83,83 | 87,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,55 | 82,51 | 118,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,01 | 27,59 | 30,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,54 | 12,53 | 15,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,39 | 112,01 | 150,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 365,17 | 391,72 | 386,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,17 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,89 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,28 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,12 | 2,30 | 2,09 |