DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,06 | 0,16 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,02 | 9,23 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,24 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,73 | 15,86 | 19,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,48 | 24,53 | 25,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,32 | 15,59 | 45,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 134,54 | 40,78 | 25,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,73 | 30,15 | 19,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 75,06 | 12,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.130,95 | 105,05 | 214,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,68 | 28,42 | 35,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 970,36 | 8,19 | 48,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.253,69 | 212,06 | 300,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 135,89 | -10,96 | 27,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,48 | 0,77 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,14 | 0,48 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,97 | 0,94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,21 |