DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,08 | 9,41 | 4,79 | 1,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,53 | 2,17 | 1,15 | 0,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,32 | 1,24 | 0,75 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,03 | 3,50 | 5,55 | 4,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 283,27 | 322,56 | 333,09 | 209,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,75 | 13,87 | 3,26 | -36,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,29 | 8,86 | 11,77 | 17,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,08 | 4,94 | 5,19 | 11,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,12 | 55,10 | 38,74 | 18,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,21 | 79,64 | 56,92 | 25,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,91 | 158,36 | 345,92 | 487,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,90 | 66,19 | 55,62 | 23,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,32 | 45,55 | 132,28 | 142,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,66 | 254,78 | 418,96 | 570,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,91 | 39,41 | 30,01 | 18,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,21 | 1,09 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,92 | 0,96 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,14 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,03 | 2,50 | 4,55 | 3,94 |