DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,06 | -42,00 | 0,28 | -185,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,54 | -11,72 | 0,06 | -13,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,45 | 0,60 | 0,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,68 | 7,97 | 7,42 | 18,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.640,03 | 3.205,30 | 4.003,43 | 4.230,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 52,86 | -11,94 | 24,90 | 5,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,04 | 2,32 | 8,55 | 5,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,07 | -0,24 | 7,66 | -7,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -27,98 | 4.843,31 | 0,81 | 190,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,44 | 89,79 | 72,39 | 72,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,19 | 9,10 | 8,50 | 14,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,98 | 179,09 | 147,87 | 199,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,42 | 108,10 | 87,52 | 89,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.043,96 | -2.921,02 | -2.863,96 | -2.783,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,26 | 0,25 | 0,25 | 0,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,22 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,87 | 0,86 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,68 | 6,97 | 6,42 | 17,46 |