DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,11 | 8,82 | 5,37 | 5,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,57 | 9,42 | 5,92 | 6,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,76 | 0,83 | 0,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,23 | 1,10 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 160,36 | 162,14 | 153,53 | 147,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,16 | 1,11 | -5,31 | -3,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,71 | 15,75 | 13,33 | 12,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,29 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,29 | 90,59 | 86,64 | 85,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,76 | 35,56 | 29,20 | 30,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,98 | 17,25 | 18,19 | 17,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,49 | 90,77 | 33,01 | 40,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,97 | 188,48 | 175,47 | 199,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,63 | 44,72 | 57,02 | 62,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,14 | 2,15 | 4,40 | 4,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,70 | 1,88 | 3,86 | 3,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,61 | 0,60 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,23 | 0,10 | 0,11 |