DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,48 | 8,98 | 11,93 | 10,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,27 | 26,01 | 28,31 | 27,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,24 | 0,29 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,45 | 1,43 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 101,56 | 127,38 | 149,38 | 137,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,24 | 25,42 | 17,28 | -7,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,48 | 47,18 | 48,72 | 47,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,76 | 59,54 | 37,33 | 35,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,87 | 46,08 | 80,67 | 86,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,80 | 94,79 | 94,01 | 89,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,73 | 68,77 | 60,70 | 66,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,15 | 2,89 | 1,74 | 0,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,66 | 1,27 | 9,32 | 4,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 230,56 | 238,29 | 227,26 | 179,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,19 | 57,13 | 44,78 | 29,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 3,20 | 1,93 | 1,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 2,81 | 1,75 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,84 | 0,82 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,45 | 0,43 | 0,25 |