DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,54 | 5,92 | 7,21 | 8,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,71 | 7,39 | 7,28 | 7,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,10 | 0,71 | 0,89 | 1,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,12 | 1,12 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.929,38 | 3.884,80 | 5.115,80 | 5.813,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,10 | -51,01 | 31,69 | 13,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,68 | -2,89 | 4,47 | 0,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,25 | 7,57 | 7,88 | 7,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,77 | 100,00 | 100,00 | 99,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,52 | 97,62 | 92,48 | 99,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,37 | 74,85 | 157,90 | 124,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,76 | 53,21 | 42,68 | 48,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,14 | 47,64 | 35,71 | 34,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 196,07 | 233,87 | 206,19 | 183,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.509,63 | 1.894,78 | 2.275,56 | 2.162,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,68 | 4,19 | 4,70 | 3,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,71 | 3,26 | 3,85 | 2,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,54 | 0,50 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,12 | 0,15 |