DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,20 | 3,39 | 5,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,03 | 11,88 | 20,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,15 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,88 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 444,87 | 523,33 | 490,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,20 | 17,64 | -6,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,34 | 16,16 | 20,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,81 | 15,08 | 23,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,45 | 80,27 | 88,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,17 | 98,13 | 99,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,11 | 86,45 | 108,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 112,29 | 102,64 | 142,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,87 | 54,54 | 52,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 313,65 | 269,71 | 315,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 692,96 | 496,15 | 587,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,47 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,01 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,55 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,90 | 0,90 |