DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,52 | 5,75 | 2,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,99 | 2,13 | 2,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,41 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,58 | 6,52 | 6,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 245,23 | 397,35 | 201,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,12 | 62,04 | -49,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,14 | 5,67 | 6,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,49 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,79 | 61,39 | 120,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,06 | 54,35 | 180,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,58 | 63,57 | 126,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,76 | 154,84 | 309,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 214,90 | 219,10 | 229,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,48 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,99 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,58 | 5,52 | 5,36 |