DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,32 | 3,63 | -1,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,76 | 31,31 | -24,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,09 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,33 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 232,11 | 506,88 | 173,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,12 | 118,38 | -65,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,38 | 51,48 | 20,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,33 | 38,41 | -21,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,49 | 97,84 | 104,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,59 | 83,30 | 107,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 237,63 | 99,12 | 279,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 324,61 | 224,39 | 431,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,52 | 7,49 | 12,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 710,95 | 353,62 | 974,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 555,57 | 436,36 | 513,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,29 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,93 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,66 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,42 | 0,39 |