DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,36 | 9,67 | 11,12 | 10,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,66 | 11,46 | 12,32 | 12,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,59 | 0,63 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,43 | 1,42 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.458,11 | 7.370,87 | 9.047,54 | 9.461,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,67 | -1,17 | 22,75 | 4,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,78 | 16,96 | 17,51 | 19,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,40 | 16,16 | 18,07 | 19,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,86 | 88,03 | 85,45 | 81,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,81 | 80,54 | 79,78 | 78,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,00 | 73,13 | 55,55 | 46,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,45 | 8,46 | 8,77 | 11,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,81 | 40,37 | 39,72 | 38,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,16 | 240,16 | 253,60 | 242,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.242,77 | 2.399,81 | 3.230,97 | 2.905,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,93 | 1,98 | 2,06 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,83 | 1,86 | 1,92 | 1,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,61 | 0,56 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,63 | 0,62 | 0,75 |