DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,31 | 1,28 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,02 | 0,84 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,45 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,88 | 3,32 | 3,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 599,94 | 716,60 | 421,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,49 | 19,45 | -41,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,25 | 2,06 | 2,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,75 | 2,03 | 2,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,25 | 59,27 | 66,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,77 | 70,13 | 57,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,26 | 92,69 | 144,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,43 | 39,78 | 78,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,89 | 11,51 | 33,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,95 | 158,87 | 251,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 272,70 | 264,99 | 275,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,27 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,90 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,21 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,88 | 2,32 | 2,13 |