DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,27 | 6,32 | 2,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,49 | 3,93 | 4,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,60 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,86 | 2,68 | 2,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 256,00 | 890,59 | 267,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,50 | 247,89 | -70,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,44 | 16,06 | 13,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,19 | 6,17 | 8,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,93 | 83,62 | 70,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,43 | 76,06 | 78,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 170,29 | 67,76 | 115,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 295,96 | 64,28 | 248,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,59 | 29,64 | 47,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 420,02 | 122,88 | 331,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 301,67 | 309,16 | 289,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,35 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,75 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,79 | 1,67 | 1,25 |