TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.293.722
|
1.086.131
|
1.191.393
|
1.347.258
|
1.232.100
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.968
|
81.800
|
81.518
|
15.840
|
44.214
|
1. Tiền
|
27.968
|
81.800
|
81.518
|
15.840
|
44.214
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103
|
111
|
131
|
160
|
126
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-500
|
-492
|
-472
|
-443
|
-477
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
580.148
|
513.778
|
677.879
|
748.077
|
594.129
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
516.235
|
529.060
|
712.524
|
769.615
|
616.348
|
2. Trả trước cho người bán
|
104.380
|
33.181
|
17.838
|
35.677
|
43.258
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.673
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
-46.141
|
6.571
|
6.205
|
14.403
|
3.675
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-55.034
|
-58.688
|
-71.617
|
-69.152
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
678.245
|
490.419
|
428.826
|
581.361
|
590.105
|
1. Hàng tồn kho
|
678.245
|
490.419
|
428.826
|
581.361
|
590.105
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.258
|
22
|
3.038
|
1.819
|
3.527
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
22
|
22
|
23
|
654
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.500
|
0
|
1.364
|
896
|
897
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.758
|
0
|
1.651
|
900
|
1.976
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219.086
|
261.028
|
251.830
|
248.086
|
209.845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31
|
123
|
81
|
272
|
11
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31
|
123
|
81
|
272
|
11
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
214.973
|
256.806
|
247.522
|
244.217
|
206.507
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
214.110
|
256.041
|
246.855
|
243.648
|
205.456
|
- Nguyên giá
|
438.561
|
512.740
|
540.193
|
570.217
|
568.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224.451
|
-256.699
|
-293.338
|
-326.569
|
-362.974
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
863
|
765
|
667
|
569
|
1.050
|
- Nguyên giá
|
1.730
|
1.730
|
1.730
|
1.730
|
2.314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-867
|
-965
|
-1.063
|
-1.161
|
-1.263
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.096
|
3.096
|
3.096
|
3.096
|
3.096
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.096
|
3.096
|
3.096
|
3.096
|
3.096
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
986
|
1.003
|
1.130
|
502
|
207
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
986
|
1.003
|
1.130
|
502
|
207
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.512.808
|
1.347.158
|
1.443.222
|
1.595.344
|
1.441.945
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.060.576
|
824.409
|
834.904
|
944.763
|
857.734
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.020.001
|
812.509
|
826.453
|
931.867
|
848.281
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
657.019
|
381.268
|
334.871
|
531.210
|
580.853
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
155.415
|
121.565
|
227.155
|
193.884
|
95.239
|
4. Người mua trả tiền trước
|
115.109
|
88.780
|
24.021
|
26.872
|
37.830
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.368
|
39.155
|
18.418
|
15.888
|
8.805
|
6. Phải trả người lao động
|
4.510
|
2.292
|
50.585
|
15.405
|
15.665
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
522
|
52
|
9.610
|
6.237
|
5.740
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
234
|
196
|
224
|
2.201
|
214
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.708
|
132.584
|
106.638
|
100.396
|
71.429
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
22.129
|
41.545
|
43.134
|
31.654
|
24.272
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.985
|
5.071
|
11.799
|
8.119
|
8.234
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40.575
|
11.900
|
8.451
|
12.897
|
9.453
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
40.575
|
11.900
|
8.451
|
12.897
|
9.453
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
452.232
|
522.749
|
608.318
|
650.581
|
584.211
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
427.054
|
497.572
|
585.098
|
627.361
|
560.991
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
282.580
|
282.580
|
324.864
|
324.864
|
324.864
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
11.535
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
-1.360
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31.555
|
31.555
|
31.555
|
31.555
|
31.555
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
102.743
|
173.261
|
218.504
|
260.766
|
194.397
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
55.183
|
76.681
|
155.329
|
152.785
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
102.743
|
118.078
|
141.822
|
105.437
|
41.611
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
25.178
|
25.178
|
23.220
|
23.220
|
23.220
|
1. Nguồn kinh phí
|
25.178
|
25.178
|
23.220
|
23.220
|
23.220
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.512.808
|
1.347.158
|
1.443.222
|
1.595.344
|
1.441.945
|