Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.293.722 1.086.131 1.191.393 1.347.258 1.232.100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.968 81.800 81.518 15.840 44.214
1. Tiền 27.968 81.800 81.518 15.840 44.214
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103 111 131 160 126
1. Chứng khoán kinh doanh 603 603 603 603 603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -500 -492 -472 -443 -477
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 580.148 513.778 677.879 748.077 594.129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 516.235 529.060 712.524 769.615 616.348
2. Trả trước cho người bán 104.380 33.181 17.838 35.677 43.258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.673 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác -46.141 6.571 6.205 14.403 3.675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -55.034 -58.688 -71.617 -69.152
IV. Tổng hàng tồn kho 678.245 490.419 428.826 581.361 590.105
1. Hàng tồn kho 678.245 490.419 428.826 581.361 590.105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.258 22 3.038 1.819 3.527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 22 22 23 654
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.500 0 1.364 896 897
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.758 0 1.651 900 1.976
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 219.086 261.028 251.830 248.086 209.845
I. Các khoản phải thu dài hạn 31 123 81 272 11
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 31 123 81 272 11
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 214.973 256.806 247.522 244.217 206.507
1. Tài sản cố định hữu hình 214.110 256.041 246.855 243.648 205.456
- Nguyên giá 438.561 512.740 540.193 570.217 568.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -224.451 -256.699 -293.338 -326.569 -362.974
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 863 765 667 569 1.050
- Nguyên giá 1.730 1.730 1.730 1.730 2.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -867 -965 -1.063 -1.161 -1.263
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 24
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 24
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.096 3.096 3.096 3.096 3.096
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.096 3.096 3.096 3.096 3.096
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 986 1.003 1.130 502 207
1. Chi phí trả trước dài hạn 986 1.003 1.130 502 207
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.512.808 1.347.158 1.443.222 1.595.344 1.441.945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.060.576 824.409 834.904 944.763 857.734
I. Nợ ngắn hạn 1.020.001 812.509 826.453 931.867 848.281
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 657.019 381.268 334.871 531.210 580.853
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 155.415 121.565 227.155 193.884 95.239
4. Người mua trả tiền trước 115.109 88.780 24.021 26.872 37.830
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.368 39.155 18.418 15.888 8.805
6. Phải trả người lao động 4.510 2.292 50.585 15.405 15.665
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 522 52 9.610 6.237 5.740
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 234 196 224 2.201 214
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.708 132.584 106.638 100.396 71.429
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22.129 41.545 43.134 31.654 24.272
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.985 5.071 11.799 8.119 8.234
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40.575 11.900 8.451 12.897 9.453
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40.575 11.900 8.451 12.897 9.453
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 452.232 522.749 608.318 650.581 584.211
I. Vốn chủ sở hữu 427.054 497.572 585.098 627.361 560.991
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 282.580 282.580 324.864 324.864 324.864
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.535 11.535 11.535 11.535 11.535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.360 -1.360 -1.360 -1.360 -1.360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.555 31.555 31.555 31.555 31.555
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102.743 173.261 218.504 260.766 194.397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 55.183 76.681 155.329 152.785
- LNST chưa phân phối kỳ này 102.743 118.078 141.822 105.437 41.611
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 25.178 25.178 23.220 23.220 23.220
1. Nguồn kinh phí 25.178 25.178 23.220 23.220 23.220
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.512.808 1.347.158 1.443.222 1.595.344 1.441.945