DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,74 | 24,12 | 16,93 | 7,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,97 | 5,83 | 5,02 | 2,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,76 | 1,68 | 1,33 | 1,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,71 | 2,47 | 2,54 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.375,49 | 2.422,14 | 2.117,27 | 1.677,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,83 | 1,96 | -12,59 | -20,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,85 | 14,92 | 12,83 | 10,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,93 | 7,98 | 7,44 | 4,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,96 | 83,23 | 83,68 | 62,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,34 | 87,67 | 80,55 | 79,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,94 | 102,15 | 128,96 | 125,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,19 | 77,34 | 117,41 | 147,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,85 | 40,97 | 39,15 | 23,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,89 | 179,53 | 232,26 | 263,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 273,62 | 364,94 | 415,39 | 365,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,44 | 1,45 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,92 | 0,82 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 1,43 | 1,51 | 1,53 |