DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,79 | 18,98 | 2,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,32 | 8,12 | 0,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,81 | 0,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,34 | 2,89 | 3,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 874,61 | 1.010,22 | 1.030,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,72 | 15,51 | 1,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,26 | 14,99 | 6,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,27 | 10,91 | 2,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,18 | 92,80 | 41,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,69 | 80,22 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,67 | 43,69 | 48,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,89 | 12,27 | 31,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,95 | 29,24 | 32,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,21 | 59,49 | 82,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -23,70 | 179,35 | 162,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 1,37 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 1,02 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,47 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,34 | 1,89 | 2,69 |