DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,73 | 3,09 | 1,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,61 | 17,80 | 9,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,19 | 2,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 363,74 | 350,44 | 370,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 292,38 | -3,65 | 5,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,77 | 36,54 | 34,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,64 | 30,12 | 23,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,55 | 64,21 | 45,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,43 | 92,01 | 93,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,95 | 103,20 | 134,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,38 | 42,88 | 83,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,65 | 41,77 | 82,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,16 | 190,56 | 192,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -209,80 | 164,73 | -182,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,77 | 1,29 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 1,08 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,83 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,33 | 1,24 |