DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,72 | 5,56 | 1,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,87 | 4,98 | 2,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,41 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,08 | 2,71 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 170,67 | 243,37 | 182,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,35 | 42,60 | -25,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,19 | 0,99 | 7,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,01 | 8,57 | 5,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -28,78 | 69,82 | 47,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 83,26 | 79,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,77 | 31,67 | 40,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,51 | 22,16 | 53,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,25 | 22,66 | 30,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 81,96 | 53,08 | 88,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -253,26 | -227,28 | -200,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,38 | 0,38 | 0,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,23 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,76 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,08 | 1,71 | 1,76 |