DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,38 | 0,22 | -0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,43 | 0,65 | -0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,22 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,59 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,38 | 51,57 | 52,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 71,62 | 27,71 | 2,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,13 | 12,46 | 3,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,68 | 3,92 | 1,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,67 | 20,96 | -92,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,45 | 79,15 | 43,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 279,16 | 201,49 | 124,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,09 | 30,41 | 17,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,68 | 26,81 | 23,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 326,90 | 241,75 | 173,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 70,36 | 71,85 | 50,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 2,11 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,75 | 1,84 | 1,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,43 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,59 | 0,48 |