TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.714.184
|
2.009.062
|
1.913.422
|
1.644.506
|
1.752.216
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110.327
|
19.600
|
30.492
|
14.804
|
19.393
|
1. Tiền
|
110.327
|
19.600
|
30.492
|
14.804
|
19.393
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
688.006
|
739.635
|
732.757
|
601.293
|
697.335
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
277.659
|
326.338
|
329.212
|
343.604
|
448.776
|
2. Trả trước cho người bán
|
91.464
|
45.907
|
55.055
|
71.746
|
67.187
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
319.200
|
353.200
|
173.076
|
138.076
|
173.010
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
295
|
14.802
|
176.026
|
48.478
|
8.974
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-612
|
-612
|
-612
|
-612
|
-612
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
913.430
|
1.213.700
|
1.111.064
|
993.560
|
1.006.505
|
1. Hàng tồn kho
|
913.491
|
1.213.761
|
1.111.064
|
993.560
|
1.006.505
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-61
|
-61
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.421
|
36.127
|
39.108
|
34.849
|
28.982
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.823
|
1.490
|
2.398
|
2.231
|
1.963
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
454
|
34.574
|
36.648
|
32.556
|
26.956
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
144
|
62
|
62
|
62
|
62
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
385.386
|
385.307
|
594.645
|
600.722
|
599.863
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
275.000
|
275.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
275.000
|
275.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.053
|
12.129
|
11.297
|
10.372
|
9.575
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.043
|
12.123
|
11.293
|
10.371
|
9.575
|
- Nguyên giá
|
129.938
|
131.054
|
131.163
|
131.163
|
127.892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117.895
|
-118.931
|
-119.870
|
-120.792
|
-118.317
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10
|
7
|
4
|
1
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.769
|
1.769
|
1.769
|
1.769
|
1.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.759
|
-1.762
|
-1.765
|
-1.768
|
-1.769
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
385.456
|
392.508
|
392.613
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
385.456
|
392.508
|
392.613
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
72.214
|
72.214
|
72.214
|
72.214
|
72.214
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
73.682
|
73.682
|
73.682
|
73.682
|
73.682
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.648
|
-1.648
|
-1.648
|
-1.648
|
-1.648
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
180
|
180
|
180
|
180
|
180
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.119
|
25.964
|
25.678
|
25.628
|
25.461
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.119
|
25.964
|
25.678
|
25.628
|
25.461
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.099.570
|
2.394.370
|
2.508.066
|
2.245.228
|
2.352.079
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
883.257
|
1.169.143
|
1.358.252
|
1.071.601
|
1.068.039
|
I. Nợ ngắn hạn
|
626.327
|
945.479
|
1.151.317
|
863.403
|
857.484
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
388.851
|
691.498
|
822.106
|
555.950
|
570.213
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
98.746
|
108.061
|
130.467
|
114.481
|
201.026
|
4. Người mua trả tiền trước
|
106.961
|
130.844
|
92.788
|
86.266
|
60.127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.296
|
2.588
|
4.948
|
8.134
|
6.609
|
6. Phải trả người lao động
|
3.037
|
3.126
|
2.491
|
1.903
|
4.042
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.089
|
2.293
|
10.702
|
231
|
2.743
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.334
|
5.679
|
85.721
|
95.842
|
11.780
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.359
|
1.359
|
2.063
|
826
|
1.175
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.654
|
30
|
30
|
-231
|
-231
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
256.931
|
223.664
|
206.935
|
208.198
|
210.555
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
246.686
|
213.281
|
199.894
|
199.781
|
199.669
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
139
|
0
|
139
|
139
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.244
|
10.244
|
7.041
|
8.278
|
10.747
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.216.313
|
1.225.227
|
1.149.815
|
1.173.627
|
1.284.040
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.216.313
|
1.225.227
|
1.149.815
|
1.173.627
|
1.284.040
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56.315
|
56.315
|
56.315
|
56.315
|
56.315
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
95.016
|
103.936
|
27.955
|
51.762
|
162.094
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.506
|
94.008
|
9.594
|
9.594
|
93.594
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
82.509
|
9.928
|
18.360
|
42.167
|
68.499
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.543
|
8.536
|
9.105
|
9.111
|
9.191
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.099.570
|
2.394.370
|
2.508.066
|
2.245.228
|
2.352.079
|