I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.683
|
1.002
|
5.173
|
2.504
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.801
|
-718
|
-4.081
|
-5.477
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-409
|
-619
|
-605
|
-852
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-11
|
-22
|
-139
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-128
|
-25
|
|
-60
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-654
|
-371
|
465
|
-4.024
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10
|
-304
|
-50
|
-1.334
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
13
|
14
|
24
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-291
|
-36
|
-1.309
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
1.700
|
4.649
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
-43
|
776
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
8
|
-8
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
8
|
1.649
|
5.425
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-653
|
-654
|
2.079
|
92
|
0
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.856
|
1.632
|
978
|
3.057
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.202
|
978
|
3.057
|
3.148
|
|