Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33.962 12.409 10.949 29.797 32.979
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.585 697 6.278 5.906 17.246
- Khấu hao TSCĐ 1.023 1.014 942 935 797
- Các khoản dự phòng 2.306 -3.255 2.819
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -2.560 2.560 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -15.121 15.121
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.962 -6.406 -5.965 12.372 -17.748
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.047 6.089 13.862 8.416 16.257
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32.377 13.106 17.227 35.703 50.225
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16.615 -50.200 871 101.836 -52.961
- Tăng, giảm hàng tồn kho -415.150 -301.711 -282.759 110.452 -13.050
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 86.770 31.363 -10.888 -22.389 65.515
- Tăng giảm chi phí trả trước 831 665 -847 -887 1.539
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16.491 -5.657 -13.827 -8.461 -15.653
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -348 -14.320 -42 -2.521 -7.990
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.713 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -328.626 -329.467 -290.263 213.733 27.625
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.091 0 -109 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25 0 65
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -59.200 -411.600 -65.300 15.100 -111.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 468.000 377.600 245.424 19.900 76.266
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11.741 5.648 3.067 -2.316
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 6.406 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 420.566 -28.685 185.772 37.957 -37.186
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 174.764 374.791 193.222 115.103 130.013
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -117.871 -107.366 -77.837 -382.481 -115.863
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -83.666 -2 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26.774 267.425 115.383 -267.378 14.150
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 65.166 -90.727 10.892 -15.688 4.589
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45.161 110.327 19.600 30.492 14.804
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 110.327 19.600 30.492 14.804 19.393