I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.962
|
12.409
|
10.949
|
29.797
|
32.979
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.585
|
697
|
6.278
|
5.906
|
17.246
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.023
|
1.014
|
942
|
935
|
797
|
- Các khoản dự phòng
|
2.306
|
|
|
-3.255
|
2.819
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
-2.560
|
2.560
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-15.121
|
15.121
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.962
|
-6.406
|
-5.965
|
12.372
|
-17.748
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.047
|
6.089
|
13.862
|
8.416
|
16.257
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.377
|
13.106
|
17.227
|
35.703
|
50.225
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.615
|
-50.200
|
871
|
101.836
|
-52.961
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-415.150
|
-301.711
|
-282.759
|
110.452
|
-13.050
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
86.770
|
31.363
|
-10.888
|
-22.389
|
65.515
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
831
|
665
|
-847
|
-887
|
1.539
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.491
|
-5.657
|
-13.827
|
-8.461
|
-15.653
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-348
|
-14.320
|
-42
|
-2.521
|
-7.990
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-2.713
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-328.626
|
-329.467
|
-290.263
|
213.733
|
27.625
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.091
|
0
|
-109
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
|
|
0
|
65
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59.200
|
-411.600
|
-65.300
|
15.100
|
-111.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
468.000
|
377.600
|
245.424
|
19.900
|
76.266
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.741
|
|
5.648
|
3.067
|
-2.316
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
6.406
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
420.566
|
-28.685
|
185.772
|
37.957
|
-37.186
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174.764
|
374.791
|
193.222
|
115.103
|
130.013
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117.871
|
-107.366
|
-77.837
|
-382.481
|
-115.863
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-83.666
|
|
-2
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.774
|
267.425
|
115.383
|
-267.378
|
14.150
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
65.166
|
-90.727
|
10.892
|
-15.688
|
4.589
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.161
|
110.327
|
19.600
|
30.492
|
14.804
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
110.327
|
19.600
|
30.492
|
14.804
|
19.393
|