1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.754
|
124.632
|
170.610
|
243.594
|
111.374
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.754
|
124.632
|
170.610
|
243.594
|
111.374
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93.329
|
103.382
|
139.920
|
190.536
|
86.788
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.425
|
21.250
|
30.690
|
53.058
|
24.586
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.406
|
5.911
|
2.749
|
2.562
|
3.083
|
7. Chi phí tài chính
|
6.089
|
11.862
|
8.426
|
13.059
|
9.583
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.089
|
11.862
|
8.426
|
13.059
|
9.583
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
1.245
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.718
|
2.997
|
3.161
|
2.187
|
3.308
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.217
|
4.143
|
3.920
|
5.339
|
3.262
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.807
|
8.158
|
17.933
|
35.035
|
12.761
|
12. Thu nhập khác
|
2.602
|
2.489
|
12.152
|
1.133
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
14
|
150
|
0
|
149
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.602
|
2.475
|
12.002
|
1.133
|
-149
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.409
|
10.634
|
29.936
|
36.168
|
12.612
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.482
|
2.033
|
5.984
|
6.567
|
2.303
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-135
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.482
|
1.897
|
5.984
|
6.567
|
2.303
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.927
|
8.736
|
23.951
|
29.601
|
10.309
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
542
|
0
|
80
|
46
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.928
|
8.194
|
23.951
|
29.520
|
10.263
|