Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.778.107 1.808.557 2.671.957 2.659.105 2.835.593
I. Tài sản tài chính 1.747.902 1.779.824 2.668.379 2.653.867 2.827.114
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 114.169 127.547 27.253 304.384 518.804
1.1. Tiền 54.169 47.547 27.253 9.384 23.804
1.2. Các khoản tương đương tiền 60.000 80.000 295.000 495.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 6.873 20.489 65.865 9.089 19.167
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 500.254 621.325 737.000 1.295.000 395.000
4. Các khoản cho vay 837.089 739.012 1.694.774 999.882 1.412.086
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 588.388 537.443 161.524 75.160 514.455
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -345.118 -318.788 -52.108 -60.818 -60.818
7. Các khoản phải thu 623.285 624.633 619.669 618.367 618.153
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 623.285 624.633 619.669 618.367 618.153
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 599.000 599.000 599.000 599.000 599.000
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 24.285 25.633 20.669 19.367 19.153
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 579.803 567.215 542.937 543.271 501.261
10. Phải thu nội bộ 0 0 108 1.940 3.538
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 5.390 4.429 5.955 3.208 3.805
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.162.232 -1.143.483 -1.134.598 -1.135.616 -1.098.337
II.Tài sản ngắn hạn khác 30.205 28.733 3.577 5.238 8.479
1. Tạm ứng 0 0
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1.270 1.270 1.307 1.450 1.691
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.254 2.582 2.270 2.988 6.425
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 24.681 24.881 0 800 363
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 333.202 477.864 67.312 146.086 227.005
I. Tài sản tài chính dài hạn 236.325 400.000 5.149
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 236.325 400.000 5.149
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 236.325 400.000 5.149
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 8.671 49.892 44.229 37.408 48.070
1. Tài sản cố định hữu hình 4.013 3.312 18.757 15.877 24.318
- Nguyên giá 41.830 42.971 58.298 58.750 70.121
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.817 -39.659 -39.542 -42.873 -45.803
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.659 46.580 25.472 21.530 23.752
- Nguyên giá 37.225 82.002 43.864 43.864 50.616
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.566 -35.422 -18.392 -22.334 -26.864
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34.560 0 86.110 151.823
V. Tài sản dài hạn khác 53.645 27.972 23.084 22.568 21.963
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.571 1.571 1.571 1.576 1.573
2. Chi phí trả trước dài hạn 2.822 1.346 1.512 992 390
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29.253 5.054
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.111.309 2.286.421 2.739.269 2.805.191 3.062.598
C. NỢ PHẢI TRẢ 144.414 189.792 282.418 307.970 567.859
I. Nợ phải trả ngắn hạn 131.314 178.585 273.106 300.552 559.444
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 180.000 200.000 439.000
1.1. Vay ngắn hạn 0 0 180.000 200.000 439.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 25 173 2.983 42 712
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 8.707 5.803 28 86 8.136
9. Người mua trả tiền trước 90.976 124.940 1.257 697 750
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.121 18.427 50.360 41.142 46.905
11. Phải trả người lao động 10.241 21.535 25.805 20.878 24.184
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 32 11 18 19 15
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 896 2.446 6.117 2.511 1.216
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.894 4.644 5.830 6.390 4.622
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 5 1.858 2
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1.085 270 367 587 526
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 336 336 336 26.342 33.375
II. Nợ phải trả dài hạn 13.100 11.206 9.312 7.418 8.415
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13.100 11.206 9.312 7.418 5.523
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2.892
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.966.895 2.096.629 2.456.852 2.497.221 2.494.739
I. Vốn chủ sở hữu 1.966.895 2.096.629 2.456.852 2.497.221 2.494.739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.112.990 2.112.990 2.124.315 2.124.315 2.158.228
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.120.000 2.120.000 2.120.000 2.120.000 2.153.913
a. Cổ phiếu phổ thông 2.120.000 2.120.000 2.120.000 2.120.000 2.153.913
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 3.661 3.661 4.316 4.316 4.316
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -10.671 -10.671 -1 -1 -1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 117.244 150.185 103.143 30.532 26.934
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 33.963 33.963 33.963 33.963
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 28.095 28.095 28.095
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35.209 35.209 35.209 35.209 35.209
7. Lợi nhuận chưa phân phối -360.607 -263.813 132.127 273.203 274.368
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -355.925 -259.141 134.205 273.733 272.663
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -4.682 -4.672 -2.078 -530 1.705
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.111.309 2.286.421 2.739.269 2.805.191 3.062.598
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm