I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.549
|
2.478
|
4.198
|
666
|
2.876
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.778
|
4.254
|
1.329
|
7.489
|
4.144
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.124
|
3.377
|
3.508
|
3.643
|
3.979
|
- Các khoản dự phòng
|
50
|
|
-33
|
33
|
-260
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
67
|
-67
|
1.056
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-783
|
259
|
-2.685
|
3.384
|
-1.099
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
388
|
618
|
472
|
495
|
468
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.328
|
6.732
|
5.526
|
8.155
|
7.020
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.756
|
2.971
|
12.777
|
-14.462
|
-18.957
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-404
|
5.294
|
5.288
|
-511
|
-1.598
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.884
|
-493
|
-7.221
|
8.494
|
7.913
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-514
|
629
|
-106
|
-16.270
|
-2.027
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-388
|
-618
|
-472
|
-495
|
-468
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-1.855
|
-12
|
53
|
-562
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
463
|
0
|
0
|
2.219
|
1.108
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-260
|
242
|
-266
|
-203
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.155
|
12.400
|
16.022
|
-13.083
|
-7.775
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.939
|
-4.029
|
-6.977
|
-441
|
-11.101
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-19.782
|
19.782
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
11.897
|
-11.897
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
790
|
1.531
|
1.471
|
1.577
|
308
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.730
|
-2.499
|
-13.391
|
9.022
|
-10.793
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.000
|
9.132
|
14.144
|
11.646
|
42.304
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-15.314
|
-19.707
|
-14.819
|
-21.735
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-89
|
89
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.016
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16
|
-6.182
|
-5.652
|
-3.084
|
20.569
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.441
|
3.719
|
-3.021
|
-7.146
|
2.000
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.960
|
14.130
|
17.850
|
14.828
|
7.683
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.519
|
17.850
|
14.828
|
7.683
|
9.683
|