TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
230.005
|
317.269
|
323.360
|
358.938
|
346.349
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.439
|
53.852
|
55.823
|
84.281
|
79.351
|
1. Tiền
|
40.439
|
23.352
|
38.823
|
28.861
|
34.481
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17.000
|
30.500
|
17.000
|
55.420
|
44.870
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39.389
|
109.450
|
101.050
|
89.550
|
89.050
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
39.389
|
109.450
|
101.050
|
89.550
|
89.050
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62.242
|
62.334
|
69.393
|
76.251
|
65.917
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.647
|
54.910
|
62.467
|
67.283
|
57.176
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.891
|
2.113
|
1.553
|
3.016
|
4.180
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.900
|
6.611
|
7.098
|
8.417
|
7.957
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.197
|
-1.301
|
-1.724
|
-2.466
|
-3.397
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67.797
|
89.013
|
94.446
|
105.075
|
104.429
|
1. Hàng tồn kho
|
67.797
|
89.013
|
94.446
|
105.075
|
104.429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.138
|
2.620
|
2.647
|
3.781
|
7.603
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
195
|
231
|
177
|
684
|
770
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.833
|
2.279
|
2.360
|
3.096
|
6.832
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
110
|
110
|
110
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86.722
|
76.495
|
83.203
|
93.144
|
135.063
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67.764
|
57.085
|
44.728
|
75.594
|
66.230
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67.534
|
56.855
|
44.498
|
75.364
|
66.000
|
- Nguyên giá
|
192.363
|
201.585
|
201.910
|
249.815
|
259.916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124.829
|
-144.730
|
-157.412
|
-174.451
|
-193.915
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
- Nguyên giá
|
355
|
355
|
355
|
355
|
355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.800
|
17.462
|
37.357
|
17.015
|
68.677
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.800
|
17.462
|
37.357
|
17.015
|
68.677
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.158
|
1.947
|
1.117
|
536
|
156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.158
|
1.947
|
1.117
|
536
|
156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
316.727
|
393.764
|
406.563
|
452.082
|
481.412
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
92.698
|
119.053
|
103.855
|
113.058
|
127.823
|
I. Nợ ngắn hạn
|
92.698
|
119.053
|
103.649
|
112.831
|
127.483
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.955
|
42.033
|
33.201
|
39.040
|
53.136
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.430
|
16.683
|
18.121
|
12.081
|
15.534
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.113
|
6.054
|
17.484
|
4.214
|
4.273
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.263
|
3.494
|
4.730
|
4.828
|
5.476
|
6. Phải trả người lao động
|
9.876
|
12.726
|
10.641
|
13.099
|
10.985
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
246
|
22
|
36
|
39
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.276
|
31.892
|
13.735
|
34.075
|
32.838
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.784
|
5.924
|
5.715
|
5.458
|
5.203
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
206
|
227
|
339
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
206
|
227
|
339
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
224.029
|
274.711
|
302.708
|
339.024
|
353.590
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
224.029
|
274.711
|
302.708
|
339.024
|
353.590
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
183.337
|
210.837
|
253.004
|
278.304
|
322.832
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.402
|
8.302
|
12.302
|
12.302
|
13.983
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
1.680
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.609
|
53.892
|
35.721
|
46.737
|
16.775
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
950
|
1.705
|
7.225
|
301
|
2.210
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.659
|
52.187
|
28.497
|
46.436
|
14.566
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
316.727
|
393.764
|
406.563
|
452.082
|
481.412
|