1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
167.166
|
411.539
|
378.218
|
456.493
|
290.852
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
167.166
|
411.539
|
378.218
|
456.493
|
290.852
|
4. Giá vốn hàng bán
|
152.317
|
385.090
|
352.103
|
421.680
|
269.003
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.849
|
26.449
|
26.115
|
34.813
|
21.849
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.897
|
4.049
|
4.749
|
13.192
|
3.316
|
7. Chi phí tài chính
|
6.227
|
2.209
|
3.564
|
4.398
|
3.618
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
955
|
2.209
|
3.564
|
3.318
|
2.997
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.958
|
9.553
|
9.849
|
12.385
|
10.585
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.561
|
18.737
|
17.451
|
31.222
|
10.962
|
12. Thu nhập khác
|
23
|
5
|
186
|
611
|
61
|
13. Chi phí khác
|
22
|
253
|
12
|
193
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
-248
|
173
|
417
|
30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.562
|
18.488
|
17.624
|
31.639
|
10.992
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.364
|
3.368
|
4.607
|
5.829
|
2.617
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
14
|
540
|
42
|
125
|
42
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.378
|
3.909
|
4.649
|
5.954
|
2.658
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.184
|
14.580
|
12.975
|
25.685
|
8.334
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.303
|
7.972
|
5.767
|
13.334
|
4.459
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-119
|
6.608
|
7.208
|
12.350
|
3.875
|