Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.838.256 1.756.851 2.379.847 1.450.730 2.296.719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.333 8.956 1.368 642 1.095
1. Tiền 1.333 8.956 1.368 642 1.095
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.431.917 1.443.143 2.053.599 1.017.392 1.924.315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.429.541 1.360.971 2.049.201 1.011.698 1.920.362
2. Trả trước cho người bán 0 1.899 2.703 4.396 195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.376 80.272 1.694 1.297 3.758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 260.446 205.164 238.527 272.088 301.688
1. Hàng tồn kho 260.446 205.164 238.527 272.088 301.688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 144.560 99.589 86.353 160.609 69.621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 131.505 88.080 86.353 87.764 66.500
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 11.509 0 69.525 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13.055 0 0 3.319 3.121
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.015.703 981.760 1.006.207 914.352 1.029.267
I. Các khoản phải thu dài hạn 154.648 155.797 175.257 176.556 182.917
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 154.648 155.797 175.257 176.556 182.917
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 763.427 733.067 699.748 609.874 722.830
1. Tài sản cố định hữu hình 761.151 730.826 697.542 607.704 720.695
- Nguyên giá 5.344.700 5.419.716 5.305.188 5.313.665 5.481.704
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.583.549 -4.688.890 -4.607.646 -4.705.961 -4.761.009
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.276 2.241 2.206 2.171 2.135
- Nguyên giá 119.757 119.757 119.757 119.757 119.757
- Giá trị hao mòn lũy kế -117.481 -117.516 -117.552 -117.587 -117.622
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.362 16.656 21.855 21.960 25.800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.362 16.656 21.855 21.960 25.800
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 83.266 76.240 109.348 105.962 97.721
1. Chi phí trả trước dài hạn 83.266 76.240 109.348 105.962 97.721
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.853.959 2.738.610 3.386.054 2.365.082 3.325.986
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.784.767 1.843.661 2.460.065 1.256.039 2.135.660
I. Nợ ngắn hạn 1.595.990 1.647.146 2.265.366 1.070.964 1.908.210
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.258 21.963 32.090 13.040 32.390
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 450.691 317.026 320.610 625.350 453.106
4. Người mua trả tiền trước 0 1 0 0 6.056
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 159.984 66.804 156.166 117.567 157.411
6. Phải trả người lao động 69.786 118.800 133.520 221.798 115.206
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 131.113 86.255 303.860 0 323.130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.080 15.291 9.035 8.959 7.033
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 729.333 893.823 1.205.969 0 761.601
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33.744 127.184 104.117 84.251 52.278
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 188.777 196.515 194.699 185.074 227.450
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188.708 196.461 194.660 185.050 227.440
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 69 54 39 24 10
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.069.192 894.950 925.989 1.109.043 1.190.326
I. Vốn chủ sở hữu 1.069.192 894.950 925.989 1.109.043 1.190.326
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 428.468 428.468 428.468 428.468 428.468
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 155.676 263.165 263.165 263.165 263.165
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 485.049 203.316 234.356 417.410 498.693
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 397.953 121.116 121.116 124.283 404.738
- LNST chưa phân phối kỳ này 87.096 82.201 113.240 293.127 93.955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.853.959 2.738.610 3.386.054 2.365.082 3.325.986