1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122.317
|
145.253
|
167.241
|
163.696
|
132.733
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.320
|
361
|
13
|
20.676
|
108
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120.997
|
144.892
|
167.229
|
143.020
|
132.625
|
4. Giá vốn hàng bán
|
68.029
|
73.817
|
86.531
|
85.956
|
66.833
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.968
|
71.075
|
80.697
|
57.064
|
65.792
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.277
|
2.163
|
1.564
|
1.375
|
2.166
|
7. Chi phí tài chính
|
3.352
|
2.919
|
1.682
|
8.108
|
5.172
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.110
|
986
|
1.308
|
1.897
|
2.357
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.568
|
21.238
|
20.038
|
23.909
|
17.620
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.837
|
17.028
|
21.617
|
24.895
|
17.172
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.488
|
32.052
|
38.923
|
1.527
|
27.995
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
0
|
0
|
15
|
0
|
13. Chi phí khác
|
45
|
115
|
0
|
1
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-36
|
-115
|
0
|
15
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.452
|
31.938
|
38.923
|
1.541
|
27.992
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.871
|
6.389
|
7.730
|
0
|
6.000
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.871
|
6.389
|
7.730
|
0
|
6.000
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.581
|
25.548
|
31.193
|
1.541
|
21.992
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.581
|
25.548
|
31.193
|
1.541
|
21.992
|