Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122.317 145.253 167.241 163.696 132.733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.320 361 13 20.676 108
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 120.997 144.892 167.229 143.020 132.625
4. Giá vốn hàng bán 68.029 73.817 86.531 85.956 66.833
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.968 71.075 80.697 57.064 65.792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.277 2.163 1.564 1.375 2.166
7. Chi phí tài chính 3.352 2.919 1.682 8.108 5.172
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.110 986 1.308 1.897 2.357
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.568 21.238 20.038 23.909 17.620
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.837 17.028 21.617 24.895 17.172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.488 32.052 38.923 1.527 27.995
12. Thu nhập khác 10 0 0 15 0
13. Chi phí khác 45 115 0 1 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -36 -115 0 15 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.452 31.938 38.923 1.541 27.992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.871 6.389 7.730 0 6.000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.871 6.389 7.730 0 6.000
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.581 25.548 31.193 1.541 21.992
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.581 25.548 31.193 1.541 21.992