Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 399.349 388.703 389.240 366.188 327.756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.709 973 7.789 5.691 6.995
1. Tiền 2.709 973 7.789 5.691 6.995
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.000 29.000 29.000 29.000 29.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.000 29.000 29.000 29.000 29.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 325.787 333.048 320.753 301.874 280.652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 310.662 325.740 300.150 291.792 270.135
2. Trả trước cho người bán 10.263 3.965 16.688 5.335 2.672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.173 3.653 4.225 5.057 8.155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -310 -310 -310 -310 -310
IV. Tổng hàng tồn kho 44.681 25.490 31.309 28.482 10.951
1. Hàng tồn kho 44.681 25.490 31.309 28.482 10.951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.172 192 390 1.141 158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.167 89 299 142 158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 922 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 103 90 77 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.477 57.682 56.631 68.350 67.814
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 685 604 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 685 604 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.370 42.583 41.800 41.016 40.235
1. Tài sản cố định hữu hình 15.204 14.431 13.648 12.865 12.084
- Nguyên giá 28.368 28.379 28.379 28.379 28.379
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.164 -13.947 -14.731 -15.514 -16.295
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28.166 28.152 28.152 28.152 28.152
- Nguyên giá 28.327 28.327 28.327 28.327 28.327
- Giá trị hao mòn lũy kế -161 -176 -176 -176 -176
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 9.100 9.100 22.893 24.422
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 9.100 9.100 22.893 24.422
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 107 95 90 90 90
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 152 152 152 152 152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -45 -56 -61 -61 -61
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 5.904 4.956 3.746 3.066
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 5.904 4.956 3.746 3.066
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442.826 446.385 445.870 434.538 395.569
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 362.796 366.563 366.363 354.825 315.283
I. Nợ ngắn hạn 350.471 356.138 357.838 346.300 306.758
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221.883 252.284 250.734 248.627 220.130
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 106.803 84.186 81.579 75.164 67.493
4. Người mua trả tiền trước 6.043 0 0 40 35
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.693 9.830 8.695 8.216 7.325
6. Phải trả người lao động 3.236 670 895 832 1.822
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.795 6.514 11.395 3.334 575
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 308 816 2.295 7.991 8.322
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.305 1.493 1.487 1.487 530
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 405 345 758 610 525
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.325 10.425 8.525 8.525 8.525
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.325 10.425 8.525 8.525 8.525
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80.029 79.822 79.508 79.713 80.286
I. Vốn chủ sở hữu 80.029 79.822 79.508 79.713 80.286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71.967 71.967 75.563 75.563 75.563
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.626 2.626 2.626 2.626 2.626
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.437 5.229 1.318 1.523 2.097
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.368 5.114 993 1.318 1.523
- LNST chưa phân phối kỳ này 68 116 325 205 573
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442.826 446.385 445.870 434.538 395.569