TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
399.349
|
388.703
|
389.240
|
366.188
|
327.756
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.709
|
973
|
7.789
|
5.691
|
6.995
|
1. Tiền
|
2.709
|
973
|
7.789
|
5.691
|
6.995
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
325.787
|
333.048
|
320.753
|
301.874
|
280.652
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
310.662
|
325.740
|
300.150
|
291.792
|
270.135
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.263
|
3.965
|
16.688
|
5.335
|
2.672
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.173
|
3.653
|
4.225
|
5.057
|
8.155
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-310
|
-310
|
-310
|
-310
|
-310
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44.681
|
25.490
|
31.309
|
28.482
|
10.951
|
1. Hàng tồn kho
|
44.681
|
25.490
|
31.309
|
28.482
|
10.951
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.172
|
192
|
390
|
1.141
|
158
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.167
|
89
|
299
|
142
|
158
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
922
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
103
|
90
|
77
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43.477
|
57.682
|
56.631
|
68.350
|
67.814
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
685
|
604
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
685
|
604
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43.370
|
42.583
|
41.800
|
41.016
|
40.235
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.204
|
14.431
|
13.648
|
12.865
|
12.084
|
- Nguyên giá
|
28.368
|
28.379
|
28.379
|
28.379
|
28.379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.164
|
-13.947
|
-14.731
|
-15.514
|
-16.295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.166
|
28.152
|
28.152
|
28.152
|
28.152
|
- Nguyên giá
|
28.327
|
28.327
|
28.327
|
28.327
|
28.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161
|
-176
|
-176
|
-176
|
-176
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
9.100
|
9.100
|
22.893
|
24.422
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
9.100
|
9.100
|
22.893
|
24.422
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
107
|
95
|
90
|
90
|
90
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-45
|
-56
|
-61
|
-61
|
-61
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
5.904
|
4.956
|
3.746
|
3.066
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
5.904
|
4.956
|
3.746
|
3.066
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
442.826
|
446.385
|
445.870
|
434.538
|
395.569
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
362.796
|
366.563
|
366.363
|
354.825
|
315.283
|
I. Nợ ngắn hạn
|
350.471
|
356.138
|
357.838
|
346.300
|
306.758
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
221.883
|
252.284
|
250.734
|
248.627
|
220.130
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
106.803
|
84.186
|
81.579
|
75.164
|
67.493
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.043
|
0
|
0
|
40
|
35
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.693
|
9.830
|
8.695
|
8.216
|
7.325
|
6. Phải trả người lao động
|
3.236
|
670
|
895
|
832
|
1.822
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.795
|
6.514
|
11.395
|
3.334
|
575
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
308
|
816
|
2.295
|
7.991
|
8.322
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.305
|
1.493
|
1.487
|
1.487
|
530
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
405
|
345
|
758
|
610
|
525
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.325
|
10.425
|
8.525
|
8.525
|
8.525
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.325
|
10.425
|
8.525
|
8.525
|
8.525
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80.029
|
79.822
|
79.508
|
79.713
|
80.286
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80.029
|
79.822
|
79.508
|
79.713
|
80.286
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71.967
|
71.967
|
75.563
|
75.563
|
75.563
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
2.626
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.437
|
5.229
|
1.318
|
1.523
|
2.097
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.368
|
5.114
|
993
|
1.318
|
1.523
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68
|
116
|
325
|
205
|
573
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
442.826
|
446.385
|
445.870
|
434.538
|
395.569
|