I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.799.224
|
2.667.072
|
2.036.908
|
1.853.490
|
1.768.597
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.353.419
|
-1.802.734
|
-2.569.876
|
-2.494.528
|
-2.567.267
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28.993
|
-37.426
|
-36.619
|
-76.381
|
-56.424
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-21.529
|
-18.650
|
-16.064
|
-14.064
|
-9.729
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.443
|
-4.408
|
-4.166
|
-4.126
|
-4.300
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
548.902
|
22.290
|
766.142
|
855.068
|
917.231
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-255.660
|
-130.167
|
-151.949
|
-91.385
|
-60.802
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
685.082
|
695.977
|
24.376
|
28.075
|
-12.695
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-656
|
-892
|
-1.624
|
-1.897
|
-1.482
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.851
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
115
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
212
|
588
|
593
|
2.862
|
1.265
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-330
|
1.547
|
-1.031
|
965
|
-217
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
90.806
|
164.219
|
865.510
|
851.346
|
903.001
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-731.711
|
-844.857
|
-831.838
|
-872.564
|
-901.207
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.600
|
0
|
-5.317
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-646.505
|
-680.638
|
28.354
|
-21.218
|
1.795
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38.247
|
16.886
|
51.700
|
7.822
|
-11.117
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.758
|
60.008
|
76.894
|
128.594
|
136.417
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
0
|
1
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60.008
|
76.894
|
128.594
|
136.417
|
125.309
|