Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.795.690 1.579.565 1.549.225 1.187.916 947.464
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.998 20.315 2.926 3.821 2.149
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.788.692 1.559.250 1.546.299 1.184.095 945.315
4. Giá vốn hàng bán 1.710.394 1.489.164 1.473.812 1.102.055 879.498
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 78.297 70.086 72.488 82.040 65.817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.781 7.409 6.000 12.140 17.367
7. Chi phí tài chính 6.897 5.348 3.764 9.636 11.620
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.266 2.084 1.217 1.059 3.212
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 46.420 37.316 42.077 55.038 49.854
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.524 16.340 15.898 14.770 21.331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.237 18.490 16.748 14.735 380
12. Thu nhập khác 3.650 5.594 1.909 1.967 2.326
13. Chi phí khác 487 4.595 480 701 1.090
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.163 999 1.428 1.266 1.236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.401 19.489 18.177 16.001 1.616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.680 3.890 3.637 4.035 725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15 0 0 -719 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.695 3.890 3.637 3.316 725
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.706 15.599 14.539 12.685 891
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.706 15.599 14.539 12.685 891