Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 888.582 613.000 480.339 592.584 641.076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.609 23.320 21.729 20.800 17.184
1. Tiền 39.609 23.320 21.729 20.800 17.184
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 103.060
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 103.060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 746.453 524.258 393.288 392.260 404.373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 732.374 511.778 366.067 383.862 401.796
2. Trả trước cho người bán 13.244 11.795 13.322 18.322 17.827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 20.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.495 5.793 2.131 2.415 3.114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.660 -5.108 -8.232 -12.339 -18.364
IV. Tổng hàng tồn kho 100.540 64.985 64.778 174.999 112.349
1. Hàng tồn kho 100.540 64.985 64.778 174.999 113.991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1.642
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.981 438 544 4.526 4.109
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 361 322 382 613 438
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.395 116 89 1.003 1.688
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 225 0 73 2.910 1.983
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.101 52.521 52.576 86.041 86.104
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.300 43.710 41.713 45.339 77.346
1. Tài sản cố định hữu hình 10.250 20.741 18.886 22.654 54.784
- Nguyên giá 23.527 35.843 35.843 41.206 76.333
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.277 -15.102 -16.957 -18.552 -21.549
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23.050 22.969 22.827 22.685 22.562
- Nguyên giá 24.018 24.091 24.091 24.091 24.091
- Giá trị hao mòn lũy kế -968 -1.122 -1.264 -1.406 -1.529
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.605 214 2.455 31.731 74
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.605 214 2.455 31.731 74
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.300 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.300 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.897 8.597 8.408 8.971 8.684
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.897 8.597 8.408 8.369 8.684
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 602 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 940.684 665.521 532.915 678.625 727.180
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 764.029 487.838 340.316 473.759 531.042
I. Nợ ngắn hạn 763.976 487.784 338.186 471.650 528.125
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37.541 32.832 12.928 6.779 78.758
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 699.727 415.373 299.574 434.732 412.112
4. Người mua trả tiền trước 19.437 29.402 18.065 23.614 31.756
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.094 1.255 279 1.576 404
6. Phải trả người lao động 2.971 6.552 4.835 4.046 2.751
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 290 363 66 82 141
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 935
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.319 1.756 2.265 790 1.239
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 596 252 174 32 27
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 54 54 2.130 2.109 2.917
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 54 54 2.130 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 2.109 2.917
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 176.654 177.683 192.599 204.866 196.138
I. Vốn chủ sở hữu 176.654 177.683 192.599 204.866 196.138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121.345 121.345 139.543 153.493 153.493
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.216 9.216 9.216 9.216 9.216
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.334 2.334 2.334 2.334 2.334
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.645 25.645 25.645 25.645 25.645
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.115 19.144 15.862 14.179 5.450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 707 3.554 946 1.912 4.339
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.408 15.590 14.916 12.267 1.111
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 940.684 665.521 532.915 678.625 727.180