I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.468
|
1.884
|
3.042
|
1.822
|
2.077
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.527
|
1.896
|
8.344
|
-604
|
3.552
|
- Khấu hao TSCĐ
|
491
|
643
|
655
|
675
|
685
|
- Các khoản dự phòng
|
3.388
|
-2.007
|
1.514
|
-2.205
|
872
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
2.508
|
-2.508
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-176
|
-941
|
-495
|
-525
|
-267
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.824
|
4.201
|
4.163
|
3.958
|
2.261
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.995
|
3.780
|
11.386
|
1.218
|
5.629
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26.190
|
7.079
|
15.404
|
48.295
|
-7.996
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.503
|
33.399
|
-18.511
|
78.743
|
-27.307
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
57.434
|
-11.077
|
73.164
|
-225.503
|
82.217
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
427
|
-444
|
753
|
98
|
-757
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.176
|
-4.644
|
-3.869
|
-4.277
|
-2.448
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.470
|
-1.210
|
-381
|
-500
|
-1.396
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.928
|
260
|
1.062
|
1.340
|
7.280
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.830
|
-7.536
|
-869
|
-353
|
-9.714
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.616
|
19.606
|
78.138
|
-100.941
|
45.506
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-497
|
-524
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
176
|
941
|
495
|
525
|
267
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
176
|
941
|
-1
|
1
|
267
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
143.019
|
175.058
|
165.504
|
162.706
|
81.152
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-185.803
|
-226.218
|
-175.237
|
-177.217
|
-145.586
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-3.170
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.784
|
-51.159
|
-9.733
|
-17.681
|
-64.434
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23.993
|
-30.613
|
68.404
|
-118.621
|
-18.660
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.112
|
125.180
|
94.567
|
162.971
|
100.535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.119
|
94.567
|
162.971
|
44.350
|
81.875
|