Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.261.847 4.900.268 4.734.663 5.439.906 5.666.297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180.650 341.376 160.497 277.914 585.969
1. Tiền 177.650 335.376 154.497 277.914 585.969
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 6.000 6.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 425.000 444.000 444.000 444.000 444.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 425.000 444.000 444.000 444.000 444.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.197.073 3.688.608 3.659.479 4.255.509 4.120.710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.107.250 3.575.672 3.634.808 4.211.525 4.074.179
2. Trả trước cho người bán 23.565 72.373 11.679 5.320 7.673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 66.288 40.563 12.992 38.664 38.857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 330.615 309.586 332.159 313.695 363.791
1. Hàng tồn kho 330.634 309.605 332.178 313.715 363.811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19 -19 -19 -19 -19
V. Tài sản ngắn hạn khác 128.509 116.697 138.528 148.788 151.827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.340 11.650 13.342 7.807 9.087
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 116.211 90.809 96.697 115.582 104.110
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.958 14.238 28.489 25.398 38.630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.202.163 11.859.746 11.707.712 11.069.620 10.777.551
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.302 14.392 14.483 14.606 14.495
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.302 14.392 14.483 14.606 14.495
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.517.274 10.221.868 9.911.282 9.484.973 9.185.753
1. Tài sản cố định hữu hình 10.459.596 10.164.693 9.854.568 9.427.913 9.129.119
- Nguyên giá 33.809.615 33.846.464 33.868.663 33.960.872 33.973.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.350.019 -23.681.772 -24.014.095 -24.532.959 -24.844.080
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57.678 57.175 56.714 57.060 56.633
- Nguyên giá 74.240 74.240 74.240 75.218 75.218
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.562 -17.065 -17.526 -18.158 -18.585
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169.855 144.264 305.263 115.902 127.944
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.941 1.941 1.941 1.941 1.996
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167.914 142.323 303.322 113.961 125.948
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.224.939 1.224.939 1.224.939 1.224.939 1.224.939
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.224.939 1.224.939 1.224.939 1.224.939 1.224.939
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 275.794 257.175 251.745 229.200 224.420
1. Chi phí trả trước dài hạn 115.209 97.074 98.961 100.413 96.583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 160.585 160.102 152.784 128.787 127.837
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17.464.010 16.760.014 16.442.375 16.509.526 16.443.848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.051.650 8.594.464 8.322.642 8.378.523 8.066.636
I. Nợ ngắn hạn 6.208.619 6.046.373 6.186.326 6.344.673 6.385.551
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.696.960 2.881.799 3.266.724 3.041.154 3.105.057
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.160.351 2.002.186 2.195.601 2.826.946 2.773.726
4. Người mua trả tiền trước 1.410 1.410 1.525 1.400 3.144
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74.330 95.669 70.649 71.237 54.381
6. Phải trả người lao động 43.662 64.742 67.058 120.642 51.300
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 184.678 314.950 290.391 86.894 38.783
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.358 615.333 236.058 154.587 162.733
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 3.881 1.191 0 166.987
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27.870 66.401 57.127 41.813 29.440
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.843.030 2.548.092 2.136.316 2.033.850 1.681.085
1. Phải trả người bán dài hạn 381.685 383.623 395.091 394.445 403.329
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.437.511 2.145.867 1.722.925 1.621.352 1.259.703
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.714 494 247 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 18.121 18.107 18.053 18.053 18.053
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.412.360 8.165.549 8.119.733 8.131.003 8.377.212
I. Vốn chủ sở hữu 8.412.360 8.165.549 8.119.733 8.131.003 8.377.212
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6.827.675 6.827.675 6.827.675 6.827.675 6.827.675
2. Thặng dư vốn cổ phần -28 -28 -28 -28 -28
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.848 -1.848 -1.848 -1.848 -1.848
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 88.419 321.298 321.298 321.298 321.298
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.480.761 1.000.976 956.600 966.760 1.214.439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.188.996 534.777 534.777 441.447 987.551
- LNST chưa phân phối kỳ này 291.765 466.199 421.823 525.312 226.888
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 17.381 17.478 16.037 17.147 15.678
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17.464.010 16.760.014 16.442.375 16.509.526 16.443.848