Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.905.136 2.985.093 2.485.890 3.475.241 3.191.865
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.905.136 2.985.093 2.485.890 3.475.241 3.191.865
4. Giá vốn hàng bán 2.432.713 2.601.172 2.379.009 3.167.042 2.797.993
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 472.423 383.921 106.880 308.198 393.872
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40.602 31.338 78.291 59.270 68.502
7. Chi phí tài chính 118.039 116.891 165.266 71.155 118.026
-Trong đó: Chi phí lãi vay 111.867 106.836 83.910 72.581 68.811
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 619 597 506 463 534
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71.127 101.010 70.660 165.259 93.666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 323.239 196.760 -51.261 130.592 250.148
12. Thu nhập khác 1.088 721 266 2.705 528
13. Chi phí khác 90 6 141 1.814 1.532
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 998 715 125 891 -1.004
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 324.237 197.475 -51.136 131.483 249.144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33.241 23.358 -5.319 26.883 23.562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 33.241 23.358 -5.319 26.883 23.562
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 290.996 174.118 -45.817 104.600 225.583
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -770 329 -1.441 1.110 -1.305
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 291.765 173.789 -44.376 103.489 226.888