1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.905.136
|
2.985.093
|
2.485.890
|
3.475.241
|
3.191.865
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.905.136
|
2.985.093
|
2.485.890
|
3.475.241
|
3.191.865
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.432.713
|
2.601.172
|
2.379.009
|
3.167.042
|
2.797.993
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
472.423
|
383.921
|
106.880
|
308.198
|
393.872
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
40.602
|
31.338
|
78.291
|
59.270
|
68.502
|
7. Chi phí tài chính
|
118.039
|
116.891
|
165.266
|
71.155
|
118.026
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
111.867
|
106.836
|
83.910
|
72.581
|
68.811
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
619
|
597
|
506
|
463
|
534
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71.127
|
101.010
|
70.660
|
165.259
|
93.666
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
323.239
|
196.760
|
-51.261
|
130.592
|
250.148
|
12. Thu nhập khác
|
1.088
|
721
|
266
|
2.705
|
528
|
13. Chi phí khác
|
90
|
6
|
141
|
1.814
|
1.532
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
998
|
715
|
125
|
891
|
-1.004
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
324.237
|
197.475
|
-51.136
|
131.483
|
249.144
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33.241
|
23.358
|
-5.319
|
26.883
|
23.562
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
33.241
|
23.358
|
-5.319
|
26.883
|
23.562
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
290.996
|
174.118
|
-45.817
|
104.600
|
225.583
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-770
|
329
|
-1.441
|
1.110
|
-1.305
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
291.765
|
173.789
|
-44.376
|
103.489
|
226.888
|