TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
456.189
|
642.161
|
778.072
|
563.404
|
573.406
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
119.038
|
101.631
|
197.916
|
222.438
|
86.770
|
1. Tiền
|
19.768
|
11.631
|
57.916
|
13.438
|
17.770
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
99.270
|
90.000
|
140.000
|
209.000
|
69.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6
|
6
|
6
|
208.303
|
218.303
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-91
|
-91
|
-91
|
-94
|
-94
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
208.300
|
218.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.682
|
298.318
|
438.990
|
31.636
|
37.517
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
64.063
|
307.960
|
441.148
|
27.608
|
40.748
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.411
|
8.283
|
9.940
|
20.788
|
13.209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.414
|
3.826
|
9.655
|
2.793
|
3.113
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.207
|
-21.752
|
-21.752
|
-19.553
|
-19.553
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
257.591
|
229.666
|
136.081
|
95.035
|
211.763
|
1. Hàng tồn kho
|
283.159
|
255.685
|
162.100
|
109.173
|
225.913
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25.568
|
-26.019
|
-26.019
|
-14.137
|
-14.150
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.873
|
12.540
|
5.079
|
5.992
|
19.052
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.200
|
12.394
|
4.939
|
5.932
|
18.319
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
657
|
89
|
133
|
53
|
718
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
57
|
6
|
7
|
16
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
77.304
|
75.727
|
73.165
|
72.894
|
72.593
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
382
|
382
|
497
|
382
|
497
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
382
|
382
|
497
|
382
|
497
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.561
|
4.282
|
4.002
|
3.815
|
3.594
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.561
|
4.282
|
4.002
|
3.815
|
3.594
|
- Nguyên giá
|
13.893
|
13.893
|
13.893
|
13.987
|
14.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.332
|
-9.611
|
-9.890
|
-10.172
|
-10.461
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
48.857
|
47.985
|
47.112
|
46.240
|
45.367
|
- Nguyên giá
|
87.245
|
87.245
|
87.245
|
87.245
|
87.245
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.388
|
-39.260
|
-40.133
|
-41.005
|
-41.877
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21.435
|
21.009
|
21.436
|
21.503
|
22.096
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19.222
|
18.796
|
19.224
|
19.290
|
19.884
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.213
|
1.213
|
1.213
|
1.213
|
1.213
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.070
|
2.070
|
117
|
954
|
1.038
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.070
|
2.070
|
117
|
954
|
751
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
287
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
533.494
|
717.887
|
851.237
|
636.298
|
645.998
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
174.791
|
328.432
|
438.606
|
218.409
|
226.790
|
I. Nợ ngắn hạn
|
173.057
|
326.908
|
437.082
|
217.129
|
225.510
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.591
|
23.104
|
22.675
|
39.474
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97.805
|
161.247
|
202.847
|
48.648
|
141.710
|
4. Người mua trả tiền trước
|
636
|
942
|
2.105
|
370
|
3.203
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.820
|
9.905
|
9.022
|
9.402
|
4.236
|
6. Phải trả người lao động
|
673
|
33.443
|
49.762
|
57.688
|
-2
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.560
|
98.004
|
130.303
|
52.092
|
15.111
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
219
|
86
|
86
|
1.436
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.921
|
9.294
|
8.268
|
5.411
|
3.134
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.643
|
12.263
|
11.584
|
20.757
|
17.207
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.734
|
1.524
|
1.524
|
1.280
|
1.280
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.212
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
1.280
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
244
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
521
|
244
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
358.702
|
389.455
|
412.631
|
417.889
|
419.208
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
358.702
|
389.455
|
412.631
|
417.889
|
419.208
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.935
|
1.935
|
1.935
|
1.935
|
1.935
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
145.651
|
145.651
|
145.651
|
152.714
|
152.869
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
26.992
|
26.992
|
26.992
|
30.468
|
30.468
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32.471
|
63.565
|
86.900
|
80.918
|
82.343
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.240
|
29.240
|
29.240
|
28.818
|
79.273
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.231
|
34.326
|
57.660
|
52.100
|
3.069
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.653
|
1.311
|
1.153
|
1.854
|
1.593
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
533.494
|
717.887
|
851.237
|
636.298
|
645.998
|